MÁY CẮT DÂY - Seibu M50B
MÁY CẮT DÂY - Seibu M50B. Chúng tôi luôn cải tiến để có được máy cắt dây có độ chính xác cao nhất.
Năm 2021 chúng tôi cải tiến MÁY CẮT DÂY - Seibu dòng M50B để mang lại nhiều lợi ích hơn cho khách hàng.
Tiết kiệm điện 10%
Tiết kiệm dây đồng 30%
Tăng tốc độ cắt 24%
MÁY CẮT DÂY | máy cắt dây đồng | máy cắt dây Nhật Bản | SEIBU M50B
Là đơn vị đầu tiên trên thế giới sản xuất ra máy cắt dây CNC (năm 1972). Seibu hướng đến chiều sâu công nghệ, đảm bảo máy chính xác, cải tiến liên tục. Giúp máy cắt dây của Seibu luôn đạt độ chính xác, cắt nhanh, tiết kiệm điện, dây đồng.
Máy cắt dây Seibu sản xuất 100% tại Nhật Bản khẳng định độ bền và uy tín lâu dài trên thị trường.
WIRECUT EDM SEIBU M50B |
||
SPECCIFICATIONS |
UNIT |
PARAMETER |
Max. workpiece dimensions WxDxH |
mm |
800 x 650 x 300 |
Max. workpiece weight |
kg |
800 |
Axis travel range X ,Y, Z |
mm |
500 x 350 x 310 |
Automatic wire feeding device |
|
AWF-4 standard |
Axis travel U x V |
mm |
±60 x ±60 |
Max.taper angle |
|
± 10°/H=300mm |
Dimensions machine WxDxH |
mm |
1680 x 1915 x 2055 |
Weight machine |
kg |
3400 |
Wire diameter |
mm |
0.1-0.3 standard 0.2 |
Control device |
|
Smart NC |
Input system |
|
MDI, USB, Ethernet |
Display |
inch |
21.5 inch TFT multi-touch screen |
Axes controlled |
|
5 axer(simultaneously 4 axes) |
Least input increnment |
mm |
0.0001 |
Least command increment |
mm |
0.0001 |
Program memory capacity |
Gbyte |
1 |
Input power source |
|
3-phase 200/220V ±10%, 13.5kVA, 50/60Hz |
Filtration device |
|
MF900BD, 4paper filters Ø340x300mm |
Tank capacity |
|
900L |
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES |
||
SF unit |
Chức năng cho phép cắt 7 lần |
|
Deionizer: Ion-exchange resin 20L |
Thiết bị trao đổi Ion 20L |
|
Ud die guide |
Cơ cấu dẫn hướng cho dây |
|
Electric brush |
Linh kiện tạo từ trường( Điện cực) |
|
Manual vertical square jig |
Dưỡng căn chỉnh trục U, V |
|
Upper - Low nozzle |
Phễu nhựa trên và dưới |
|
Tool kit |
Bộ đồ nghề chuyên dụng |